VIETNAMESE

xỉ sắt

chất thải luyện kim

word

ENGLISH

slag

  
NOUN

/slæɡ/

smelting waste

"Xỉ sắt" là sản phẩm phụ trong quá trình luyện thép hoặc gang.

Ví dụ

1.

Xỉ sắt được sử dụng làm vật liệu xây dựng đường.

Slag is used as a construction material in road building.

2.

Xử lý xỉ sắt đúng cách giảm thiểu tác động môi trường.

Proper disposal of slag minimizes environmental impact.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ slag khi nói hoặc viết nhé! check Slag removal – Loại bỏ xỉ sắt Ví dụ: Slag removal is an essential step in metal refining. (Loại bỏ xỉ sắt là bước quan trọng trong tinh luyện kim loại.) check Slag formation – Sự hình thành xỉ sắt Ví dụ: Slag formation occurs during the smelting process. (Xỉ sắt hình thành trong quá trình nấu chảy kim loại.) check Slag recycling – Tái chế xỉ sắt Ví dụ: Slag recycling contributes to sustainable industrial practices. (Tái chế xỉ sắt đóng góp vào thực hành công nghiệp bền vững.)