VIETNAMESE

công tắc đèn

công tắc chiếu sáng, công tắc bật đèn

word

ENGLISH

light switch

  
NOUN

/laɪt swɪtʃ/

lamp switch

“Công tắc đèn” là một thiết bị dùng để bật và tắt đèn trong một không gian.

Ví dụ

1.

Công tắc đèn được đặt cạnh cửa.

The light switch is located next to the door.

2.

Công tắc đèn này tương thích với hệ thống đèn LED.

This light switch is compatible with LED systems.

Ghi chú

Công tắc đèn là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị điện và chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dimmer switch - Công tắc điều chỉnh độ sáng Ví dụ: Use the dimmer switch to create a cozy atmosphere in the room. (Sử dụng công tắc điều chỉnh độ sáng để tạo không gian ấm cúng trong phòng.) check Smart switch - Công tắc thông minh Ví dụ: The smart switch allows you to control the lights via your smartphone. (Công tắc thông minh cho phép bạn điều khiển đèn qua điện thoại.)