VIETNAMESE

Nẹp gỗ

Nẹp gỗ, thanh đỡ bằng gỗ

word

ENGLISH

Wooden brace

  
NOUN

/ˈwʊdən breɪs/

Timber support

Nẹp gỗ là nẹp làm bằng gỗ, dùng để cố định hoặc trang trí các chi tiết trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Nẹp gỗ được lắp đặt để ổn định cấu trúc.

The wooden brace was installed to stabilize the structure.

2.

Nẹp gỗ được lắp đặt để ổn định cấu trúc.

The wooden brace was installed to stabilize the structure.

Ghi chú

Wooden brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Timber brace - Chốt gỗ Ví dụ: A timber brace strengthens wooden construction projects. (Chốt gỗ giúp tăng cường độ vững chắc cho các công trình xây dựng từ gỗ.) check Wooden beam - Dầm gỗ Ví dụ: A wooden beam supports the weight of a structure’s ceiling or roof. (Dầm gỗ giúp chịu lực cho trần hoặc mái của công trình.) check Wooden column - Cột gỗ Ví dụ: A wooden column provides vertical support in traditional architecture. (Cột gỗ cung cấp sự hỗ trợ theo phương thẳng đứng trong kiến trúc truyền thống.) check Wooden frame - Khung gỗ Ví dụ: A wooden frame forms the basic structure of wooden houses. (Khung gỗ tạo thành kết cấu cơ bản của các ngôi nhà gỗ.) check Plywood brace - Chốt ván ép Ví dụ: A plywood brace reinforces walls and structural joints. (Chốt ván ép giúp gia cố tường và các mối nối kết cấu.)