VIETNAMESE
công cụ
dụng cụ
ENGLISH
tool
/tuːl/
instrument
"Công cụ" là thiết bị hoặc phần mềm hỗ trợ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ
1.
Cờ lê là một công cụ hữu ích để sửa chữa máy móc.
A wrench is a useful tool for fixing machinery.
2.
Công cụ số đơn giản hóa các quy trình phức tạp.
Digital tools streamline complex workflows.
Ghi chú
Từ Tool là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Tool nhé!
Nghĩa 1: Dụng cụ cầm tay
Ví dụ:
A hammer is a common hand tool used in construction.
(Búa là một dụng cụ cầm tay phổ biến được sử dụng trong xây dựng.)
Nghĩa 2: Công cụ phần mềm
Ví dụ:
Developers rely on software tools to debug and optimize code.
(Các nhà phát triển dựa vào công cụ phần mềm để gỡ lỗi và tối ưu hóa mã.)
Nghĩa 3: Công cụ chẩn đoán
Ví dụ:
Diagnostic tools are essential for troubleshooting hardware issues.
(Công cụ chẩn đoán rất cần thiết để tra soát sự cố phần cứng.)
Nghĩa 4: Dụng cụ điện
Ví dụ:
Power tools like drills simplify construction tasks.
(Dụng cụ điện như máy khoan làm đơn giản hóa các công việc xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết