VIETNAMESE
môi chất
chất truyền năng lượng
ENGLISH
working fluid
/ˈwɜːrkɪŋ ˈfluːɪd/
thermal medium
"Môi chất" là chất được sử dụng để truyền năng lượng trong các hệ thống nhiệt hoặc làm lạnh.
Ví dụ
1.
Môi chất trong động cơ truyền nhiệt hiệu quả.
The working fluid in the engine transfers heat efficiently.
2.
Chọn môi chất phù hợp rất quan trọng cho hiệu suất hệ thống.
Selecting the right working fluid is crucial for system efficiency.
Ghi chú
Từ Fluid là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Fluid nhé!
Nghĩa 1: - Chất lỏng hoặc khí
Ví dụ:
The fluid flows through the pipe at a steady rate.
(Chất lỏng chảy qua ống với tốc độ ổn định.)
Nghĩa 2: - Linh hoạt hoặc dễ thay đổi
Ví dụ:
The company’s policies are fluid and adapt to new challenges.
(Chính sách của công ty rất linh hoạt và thích ứng với các thách thức mới.)
Nghĩa 3: - Di chuyển mượt mà
Ví dụ:
Her movements on the dance floor were fluid and graceful.
(Các động tác của cô ấy trên sàn nhảy rất mượt mà và duyên dáng.)
Nghĩa 4: - Không ngừng thay đổi
Ví dụ:
The situation remains fluid and requires constant monitoring.
(Tình hình vẫn không ngừng thay đổi và cần được giám sát liên tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết