VIETNAMESE
cục sạc điện thoại
bộ sạc điện thoại
ENGLISH
phone charger
/fəʊn ˈʧɑːrʤər/
mobile charger
"Cục sạc điện thoại" là thiết bị dùng để cung cấp năng lượng cho pin điện thoại di động.
Ví dụ
1.
Anh ấy quên cục sạc điện thoại ở nhà.
He forgot his phone charger at home.
2.
Cục sạc điện thoại có sẵn với nhiều công suất khác nhau.
Phone chargers are available in different power ratings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ phone charger khi nói hoặc viết nhé!
Fast phone charger – Cục sạc nhanh điện thoại
Ví dụ:
He bought a fast phone charger for his new smartphone.
(Anh ấy mua một cục sạc nhanh cho điện thoại thông minh mới của mình.)
Portable phone charger – Cục sạc điện thoại di động
Ví dụ:
Portable phone chargers are essential for travelers.
(Cục sạc điện thoại di động rất cần thiết cho người đi du lịch.)
Wireless phone charger – Cục sạc không dây
Ví dụ:
The wireless phone charger is compatible with most modern devices.
(Cục sạc không dây tương thích với hầu hết các thiết bị hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết