VIETNAMESE
máy gặt lúa
máy thu hoạch lúa, máy cắt lúa
ENGLISH
rice harvester
/raɪs ˈhɑːrvɪstər/
paddy cutter, rice reaper
“Máy gặt lúa” là thiết bị chuyên dụng để thu hoạch cây lúa.
Ví dụ
1.
Máy gặt lúa được thiết kế đặc biệt cho các cánh đồng lúa.
The rice harvester is designed specifically for paddy fields.
2.
Máy gặt lúa này đảm bảo thu hoạch hiệu quả trên các cánh đồng ngập nước.
This rice harvester ensures efficient harvesting in wet fields.
Ghi chú
Từ máy gặt lúa là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Crop Cutter - Máy cắt cây trồng
Ví dụ:
The crop cutter is used for harvesting various cereals.
(Máy cắt cây trồng được sử dụng để thu hoạch nhiều loại ngũ cốc.)
Paddy Cutter - Máy cắt lúa
Ví dụ:
The paddy cutter is lightweight and easy to operate.
(Máy cắt lúa nhỏ gọn và dễ vận hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết