VIETNAMESE
card đồ họa
card GPU, card xử lý đồ họa
ENGLISH
graphics card
/ˈɡræfɪks ˈkɑːrd/
video card
"Card đồ họa" là phần cứng trong máy tính xử lý hình ảnh và đồ họa.
Ví dụ
1.
Card đồ họa tăng hiệu suất chơi game.
The graphics card enhances gaming performance.
2.
Nâng cấp card đồ họa cải thiện khả năng xử lý video.
Upgrading the graphics card improves video rendering.
Ghi chú
Từ graphics card là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ máy tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
GPU - Bộ xử lý đồ họa
Ví dụ:
The GPU on a graphics card handles complex rendering tasks.
(GPU trên card đồ họa xử lý các tác vụ kết xuất phức tạp.)
VRAM - Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên video
Ví dụ:
High VRAM capacity enhances a graphics card’s performance.
(Dung lượng VRAM cao cải thiện hiệu suất của card đồ họa.)
Cooling system - Hệ thống làm mát
Ví dụ:
Graphics cards require advanced cooling systems to prevent overheating.
(Card đồ họa cần hệ thống làm mát tiên tiến để ngăn ngừa quá nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết