VIETNAMESE

ống thử

ống nghiệm, ống kiểm tra

word

ENGLISH

Test tube

  
NOUN

/tɛst tjuːb/

Sample tube, Experimental tube

Ống thử là loại ống được dùng để thử nghiệm hoặc kiểm tra các chất liệu hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Nhà khoa học cẩn thận cho một lượng nhỏ hóa chất vào ống thử và đun nóng nó, chờ đợi phản ứng xảy ra để xác nhận giả thuyết.

The scientist carefully placed a small amount of the chemical in the test tube and heated it, waiting for a reaction to occur that would confirm the hypothesis.

2.

Ống nghiệm đã được đặt cẩn thận vào giá sau khi được sử dụng trong thí nghiệm.

The test tube was carefully placed in the rack after being used in the experiment.

Ghi chú

Test tube là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và thí nghiệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Beaker - Cốc thủy tinh Ví dụ: A beaker is used for mixing and heating liquids. (Cốc thủy tinh được sử dụng để pha trộn và đun nóng chất lỏng.) check Flask - Bình cầu Ví dụ: A flask is designed to contain and store chemical solutions. (Bình cầu được thiết kế để chứa và lưu trữ dung dịch hóa học.) check Pipette - Ống nhỏ giọt Ví dụ: A pipette is used for precise liquid measurement. (Ống nhỏ giọt được sử dụng để đo lường chính xác chất lỏng.)