VIETNAMESE
bổ đề
định lý phụ
ENGLISH
lemma
/ˈlɛmə/
auxiliary theorem
"Bổ đề" là một mệnh đề toán học phụ trợ, được sử dụng để chứng minh một định lý lớn hơn.
Ví dụ
1.
Bổ đề giúp đơn giản hóa chứng minh định lý chính.
The lemma simplified the proof of the main theorem.
2.
Các nhà toán học thường sử dụng bổ đề để xây dựng chứng minh phức tạp.
Mathematicians often use lemmas to build complex proofs.
Ghi chú
Từ Lemma là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực toán học và logic. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Theorem - Định lý
Ví dụ:
A lemma often supports the proof of a theorem.
(Một bổ đề thường hỗ trợ việc chứng minh một định lý.)
Proposition - Mệnh đề
Ví dụ:
Propositions serve as building blocks for lemmas and theorems.
(Các mệnh đề đóng vai trò là nền tảng cho các bổ đề và định lý.)
Corollary - Hệ quả
Ví dụ:
Corollaries often follow directly from lemmas or theorems.
(Các hệ quả thường xuất phát trực tiếp từ các bổ đề hoặc định lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết