VIETNAMESE
nhân ngôn
ngôn ngữ, lời nói
ENGLISH
human speech
/ˈhjuːmən spiːʧ/
verbal communication
"Nhân ngôn" là khả năng nói và giao tiếp bằng ngôn ngữ của con người.
Ví dụ
1.
Nhân ngôn cho phép chia sẻ ý tưởng phức tạp.
Human speech allows complex ideas to be shared.
2.
Nghiên cứu nhân ngôn là một phần của ngôn ngữ học.
The study of human speech is part of linguistics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của human speech nhé!
Spoken language – Ngôn ngữ nói
Phân biệt:
Spoken language tập trung vào ngôn ngữ được nói ra.
Ví dụ:
Human speech relies on the ability to produce complex sounds.
(Nhân ngôn phụ thuộc vào khả năng tạo ra âm thanh phức tạp.)
Verbal communication – Giao tiếp bằng lời nói
Phân biệt:
Verbal communication tập trung vào ý nghĩa truyền tải qua lời nói.
Ví dụ:
Verbal communication is a defining feature of human speech.
(Giao tiếp bằng lời nói là một đặc điểm nổi bật của nhân ngôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết