VIETNAMESE

Pô xe

Ống xả, ống giảm thanh

word

ENGLISH

Exhaust pipe

  
NOUN

/ɪɡˈzɔːst paɪp/

Muffler, tailpipe

Pô xe là ống xả khí của động cơ, giúp giảm tiếng ồn và thoát khí thải ra ngoài.

Ví dụ

1.

Pô xe máy được thay thế để giảm tiếng ồn.

The motorcycle’s exhaust pipe was replaced to reduce noise.

2.

Pô xe giúp cải thiện hiệu suất của xe.

Exhaust pipes help improve vehicle performance.

Ghi chú

Từ Exhaust pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Muffler - Bộ giảm thanh Ví dụ: The muffler is connected to the exhaust pipe to reduce noise. (Bộ giảm thanh được kết nối với ống xả để giảm tiếng ồn.) check Tailpipe - Ống xả đuôi xe Ví dụ: The car’s tailpipe was checked for emissions. (Ống xả đuôi xe được kiểm tra khí thải.)