VIETNAMESE

thép chịu lực

Thép cường lực

word

ENGLISH

high-strength steel

  
NOUN

/kəˈrəʊʒən rɪˈzɪstənt stiːl/

High-strength steel

Thép chịu lực là thép có khả năng chịu tải cao.

Ví dụ

1.

Thép chịu lực rất cần thiết trong xây dựng nặng.

High-strength steel is essential for heavy construction.

2.

Các cây cầu thường sử dụng thép cường độ cao để đảm bảo sự ổn định.

Bridges often use high-strength steel for stability.

Ghi chú

High-strength steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Alloy steel - Thép hợp kim Ví dụ: Alloy steel is made by combining steel with other elements to improve properties like strength and resistance. (Thép hợp kim được chế tạo bằng cách kết hợp thép với các nguyên tố khác để cải thiện các tính chất như độ bền và khả năng chống ăn mòn.) check Structural steel - Thép kết cấu Ví dụ: Structural steel is a category of steel used for making structural components in construction. (Thép kết cấu là một loại thép được sử dụng để làm các bộ phận kết cấu trong xây dựng.) check Tempered steel - Thép đã tôi Ví dụ: Tempered steel is steel that has been heat-treated to increase hardness and strength. (Thép đã tôi là thép đã được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền.) check Heat-treated steel - Thép nhiệt luyện Ví dụ: Heat-treated steel has undergone a controlled process of heating and cooling to improve its properties. (Thép nhiệt luyện là thép đã trải qua quá trình gia nhiệt và làm lạnh có kiểm soát để cải thiện các tính chất của nó.)