VIETNAMESE
lão
ENGLISH
old man
/oʊld mæn/
elderly man
Lão là từ dùng để chỉ người đàn ông già, đã có tuổi.
Ví dụ
1.
Lão ngồi bên hiên nhà hồi tưởng về tuổi trẻ của mình.
The old man sat on the porch, reminiscing about his youth.
2.
Lão chống gậy bước đi chậm rãi, chào mọi người ông đi ngang qua.
The old man walked slowly with his cane, greeting everyone he passed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của old man nhé!
Elderly man - Người đàn ông cao tuổi
Phân biệt:
Elderly man là cách nói trang trọng và lịch sự hơn so với old man.
Ví dụ:
The elderly man needed help crossing the street.
(Người đàn ông cao tuổi cần giúp đỡ để băng qua đường.)
Senior citizen - Công dân cao tuổi
Phân biệt:
Senior citizen thường được dùng để chỉ những người đã nghỉ hưu và có thể nhận các phúc lợi xã hội, trong khi old man chỉ đơn giản là người đàn ông già.
Ví dụ:
Senior citizens often receive discounts at restaurants and stores.
(Công dân cao tuổi thường nhận được giảm giá tại các nhà hàng và cửa hàng.)
Grandfather - Ông, người ông
Phân biệt:
Grandfather chỉ người ông, người có mối quan hệ gia đình với người nói, trong khi old man có thể là bất kỳ người đàn ông lớn tuổi nào.
Ví dụ:
My grandfather fought in the war.
(Ông tôi đã tham gia chiến tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết