VIETNAMESE

Cái kìm nhỏ

Kìm mũi nhọn, kìm nhỏ

word

ENGLISH

Needle-nose pliers

  
NOUN

/ˈniːdl noʊz ˈplaɪərz/

Precision pliers, micro pliers

Cái kìm nhỏ là phiên bản thu nhỏ của kìm, thường dùng cho các công việc tỉ mỉ.

Ví dụ

1.

Cái kìm nhỏ rất phù hợp cho công việc điện tinh tế.

The needle-nose pliers are perfect for delicate electrical work.

2.

Anh ấy sửa đồng hồ bằng cái kìm nhỏ.

He repaired the watch using needle-nose pliers.

Ghi chú

Cái kìm nhỏ là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ sửa chữa và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mini Pliers - Kìm nhỏ Ví dụ: Mini pliers are perfect for working in tight spaces. (Kìm nhỏ rất phù hợp để làm việc ở những không gian hẹp.) check Jewelry Pliers - Kìm trang sức Ví dụ: Jewelry pliers are used for crafting intricate designs. (Kìm nhỏ được dùng để chế tác các thiết kế phức tạp trong trang sức.)