VIETNAMESE
kính chống giọt bắn
Kính bảo vệ điện thoại
ENGLISH
splash shield
/fəʊn skriːn prəˈtɛktər/
Tempered phone glass
Kính chống giọt bắn là loại kính bảo vệ người dùng khỏi các giọt bắn chứa tác nhân gây bệnh.
Ví dụ
1.
Nhân viên y tế đeo kính chống giọt bắn trong quá trình làm thủ thuật.
The healthcare worker wore a splash shield during the procedure.
2.
Kính chống giọt bắn cung cấp lớp bảo vệ bổ sung.
Splash shields provide an additional layer of protection.
Ghi chú
Splash shield là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ cá nhân và công cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Splash guard - Vỏ bảo vệ chống bắn
Ví dụ:
A splash guard is commonly used in kitchen and lab environments.
(Vỏ bảo vệ chống bắn thường được sử dụng trong nhà bếp và phòng thí nghiệm.)
Protective cover - Vỏ bảo vệ
Ví dụ:
A protective cover shields delicate equipment from dust and moisture.
(Vỏ bảo vệ giúp bảo vệ thiết bị nhạy cảm khỏi bụi và độ ẩm.)
Waterproof casing - Vỏ chống nước
Ví dụ:
A waterproof casing is necessary for outdoor electronic devices.
(Vỏ chống nước là cần thiết cho các thiết bị điện tử ngoài trời.)
Chemical-resistant suit - Bộ đồ chống hóa chất
Ví dụ:
Workers handling toxic substances wear a chemical-resistant suit.
(Những công nhân xử lý hóa chất độc hại mặc bộ đồ chống hóa chất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết