VIETNAMESE

nacl

muối ăn

word

ENGLISH

sodium chloride

  
NOUN

/ˈsoʊdiəm ˈklɔːraɪd/

table salt

"NaCl" là công thức hóa học của muối ăn, được tạo từ natri và clo.

Ví dụ

1.

NaCl thường được sử dụng trong nấu ăn.

Sodium chloride is commonly used in cooking.

2.

Tiêu thụ quá nhiều NaCl có thể gây vấn đề sức khỏe.

Excessive sodium chloride intake can cause health issues.

Ghi chú

Từ Sodium chloride là một từ thuộc lĩnh vực hóa học và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Table salt - Muối ăn Ví dụ: Sodium chloride is commonly used as table salt. (Natri clorua thường được sử dụng làm muối ăn.) check Saline solution - Dung dịch muối Ví dụ: Saline solutions containing sodium chloride are used for hydration. (Dung dịch muối chứa natri clorua được sử dụng để bổ sung nước.) check Industrial salt - Muối công nghiệp Ví dụ: Sodium chloride is a key ingredient in industrial salt production. (Natri clorua là thành phần chính trong sản xuất muối công nghiệp.) check Halite - Khoáng vật muối Ví dụ: Halite, or rock salt, is a natural form of sodium chloride. (Halite, hay còn gọi là muối đá, là dạng tự nhiên của natri clorua.)