VIETNAMESE
khóa vòi nước
Khóa vòi
ENGLISH
water tap lock
/ˈʧɑːrkəʊl brɪˈkɛt/
Faucet lock
Khóa vòi nước là thiết bị để đóng hoặc mở nguồn nước.
Ví dụ
1.
Lắp khóa vòi nước để tránh lãng phí nước.
Install a water tap lock to prevent water wastage.
2.
Khóa vòi nước rất tiện lợi cho các vòi ngoài trời.
Water tap locks are practical for outdoor faucets.
Ghi chú
Water tap lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Faucet - Vòi nước
Ví dụ:
A faucet controls the flow of water in homes and buildings.
(Vòi nước điều khiển dòng chảy của nước trong gia đình và các tòa nhà.)
Spigot - Vòi nước
Ví dụ:
A spigot is commonly found in outdoor water supply systems.
(Vòi nước thường được lắp đặt trong các hệ thống cấp nước ngoài trời.)
Water valve - Van nước
Ví dụ:
A water valve regulates water pressure and flow in pipes.
(Van nước điều chỉnh áp suất và lưu lượng nước trong ống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết