VIETNAMESE

Phễu thu

Phễu thu gom, phễu gom

word

ENGLISH

Collection funnel

  
NOUN

/kəˈlɛkʃən ˈfʌnl/

Gathering funnel, receiver

Phễu thu là dụng cụ thu gom chất lỏng hoặc hạt vào một hệ thống lưu trữ hoặc dẫn đường.

Ví dụ

1.

Phễu thu gom hạt vào thùng chứa.

The collection funnel directed the grains into the storage bin.

2.

Phễu thu được sử dụng rộng rãi trong thiết bị nông nghiệp.

Collection funnels are widely used in agricultural equipment.

Ghi chú

Collection funnel là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Receiving funnel - Phễu thu chất lỏng Ví dụ: The receiving funnel collected the purified liquid during the experiment. (Phễu thu chất lỏng thu thập dung dịch đã được lọc trong thí nghiệm.) check Laboratory funnel - Phễu phòng thí nghiệm Ví dụ: The laboratory funnel was used to transfer chemicals safely. (Phễu phòng thí nghiệm được dùng để chuyển hóa chất an toàn.)