VIETNAMESE
thép lưới hàn
Lưới thép, Lưới hàn
ENGLISH
welded wire mesh
/hʊkt ˈæŋkər stiːl/
Welded wire mesh
Thép lưới hàn là lưới thép được hàn từ các thanh thép.
Ví dụ
1.
Móng nền được gia cố bằng thép lưới hàn.
The foundation is reinforced with welded wire mesh.
2.
Lưới thép hàn giúp tăng cường độ bền của bê tông.
Welded wire mesh improves concrete strength.
Ghi chú
Welded wire mesh là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và hàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Steel mesh - Lưới thép
Ví dụ:
A steel mesh provides structural support in construction projects.
(Lưới thép cung cấp sự hỗ trợ kết cấu trong các công trình xây dựng.)
Reinforcing mesh - Lưới gia cường
Ví dụ:
Reinforcing mesh strengthens concrete against cracking and deformation.
(Lưới gia cường giúp tăng cường khả năng chống nứt và biến dạng của bê tông.)
Welded mesh - Lưới hàn
Ví dụ:
Welded mesh is used in fencing, cages, and structural reinforcements.
(Lưới hàn được sử dụng trong làm hàng rào, lồng nuôi và gia cố kết cấu.)
Wire netting - Lưới thép hàn
Ví dụ:
Wire netting is widely used for industrial and agricultural fencing.
(Lưới thép hàn được sử dụng rộng rãi trong hàng rào công nghiệp và nông nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết