VIETNAMESE

Quạt tăng áp

Quạt tăng cường, quạt áp suất

word

ENGLISH

Booster fan

  
NOUN

/ˈbuːstər fæn/

Pressure fan, air booster

Quạt tăng áp là loại quạt dùng để tăng áp lực không khí, thường được sử dụng trong hệ thống thông gió hoặc phòng cháy chữa cháy.

Ví dụ

1.

Quạt tăng áp cải thiện luồng không khí trong hệ thống thông gió.

The booster fan improved airflow in the ventilation system.

2.

Quạt tăng áp rất cần thiết trong các tòa nhà cao tầng.

Booster fans are essential in high-rise buildings.

Ghi chú

Booster fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực hệ thống thông gió và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inline fan - Quạt gắn trong đường ống Ví dụ: The inline fan helps maintain ventilation in confined spaces. (Quạt gắn trong đường ống giúp duy trì thông gió trong không gian kín.) check Pressure fan - Quạt tăng áp suất Ví dụ: A pressure fan helps maintain ventilation in tall buildings. (Quạt tăng áp suất giúp duy trì thông gió trong các tòa nhà cao tầng.)