VIETNAMESE
mô đun
thành phần tích hợp
ENGLISH
module
/ˈmɒdjuːl/
component
"Mô đun" là một thành phần độc lập có thể tích hợp vào hệ thống lớn hơn.
Ví dụ
1.
Mô đun tấm pin mặt trời tạo năng lượng sạch.
The solar panel module generates clean energy.
2.
Thiết kế mô đun cho phép linh hoạt trong cấu hình hệ thống.
Modular designs allow flexibility in system configuration.
Ghi chú
Từ Module là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Module nhé!
Nghĩa 1: Đơn vị chức năng trong thiết kế sản phẩm.
Ví dụ:
The camera module can be easily replaced in this smartphone.
(Mô đun camera có thể được thay thế dễ dàng trên chiếc điện thoại này.)
Nghĩa 3: Phần của chương trình học hoặc giáo trình.
Ví dụ:
The chemistry module covers organic and inorganic topics.
(Mô đun hóa học bao gồm các chủ đề hữu cơ và vô cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết