VIETNAMESE

mạng yếu

kết nối mạng yếu

word

ENGLISH

weak connection

  
NOUN

/wiːk kəˈnɛkʃən/

unstable network

"Mạng yếu" là trạng thái kết nối mạng không ổn định hoặc có tốc độ chậm.

Ví dụ

1.

Mạng yếu gây ra sự chậm trễ trong truyền tệp.

A weak connection caused delays in file transfers.

2.

Mạng yếu làm gián đoạn các buổi họp video.

Weak connections disrupt video conferencing sessions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weak connection nhé! check Unstable connection – Kết nối không ổn định Phân biệt: Unstable connection nhấn mạnh về tính không ổn định hoặc hay gián đoạn. Ví dụ: The unstable connection caused frequent video call drops. (Kết nối không ổn định gây ra việc rớt cuộc gọi video thường xuyên.) check Poor connection – Kết nối yếu kém Phân biệt: Poor connection tập trung vào chất lượng thấp của tín hiệu mạng. Ví dụ: Poor connection quality affected the audio in the meeting. (Chất lượng kết nối yếu kém ảnh hưởng đến âm thanh trong cuộc họp.) check Lagging connection – Kết nối bị trễ Phân biệt: Lagging connection miêu tả sự chậm trễ trong việc truyền tín hiệu mạng. Ví dụ: The lagging connection caused delays in streaming videos. (Kết nối bị trễ gây ra sự chậm trễ khi phát trực tuyến video.)