VIETNAMESE
nhông
bánh răng, bộ truyền động
ENGLISH
Sprocket
/ˈsprɒkɪt/
gear, wheel
“Nhông” là bộ phận cơ khí trong máy móc có chức năng truyền chuyển động.
Ví dụ
1.
Thợ cơ khí đã thay thế nhông bị hỏng trong máy móc.
The mechanic replaced the broken sprocket in the machine.
2.
Thợ cơ khí đã thay thế nhông bị hỏng trong máy móc.
The mechanic replaced the broken sprocket in the machine.
Ghi chú
Sprocket là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cogwheel - Bánh răng
Ví dụ:
A cogwheel transfers rotational motion in machinery.
(Bánh răng truyền chuyển động quay trong máy móc.)
Gear - Bánh răng
Ví dụ:
The transmission system relies on gears to shift power.
(Hệ thống truyền động phụ thuộc vào bánh răng để chuyển đổi công suất.)
Pulley - Puly
Ví dụ:
A pulley helps change the direction of force in lifting mechanisms.
(Puly giúp thay đổi hướng lực trong các cơ cấu nâng.)
Chain wheel - Bánh xích
Ví dụ:
A chain wheel is commonly used in bicycles and motorcycles.
(Bánh xích thường được sử dụng trong xe đạp và xe máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết