VIETNAMESE
log
nhật ký, bản ghi hệ thống
ENGLISH
log
/lɒɡ/
activity record
"Log" là bản ghi chép chi tiết các sự kiện, hoạt động, hoặc giao dịch trong hệ thống.
Ví dụ
1.
Nhật ký hệ thống ghi nhận một lần khởi động lại bất ngờ.
The system log recorded an unexpected reboot.
2.
Nhật ký rất cần thiết để chẩn đoán sự cố phần mềm.
Logs are essential for diagnosing software issues.
Ghi chú
Từ Log là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Log nhé!
Nghĩa 1: Nhật ký sự kiện
Ví dụ:
The system automatically saves error logs for troubleshooting.
(Hệ thống tự động lưu nhật ký lỗi để tra soát.)
Nghĩa 2: Ghi nhận thông tin
Ví dụ:
Please log your attendance at the entrance.
(Vui lòng ghi nhận sự có mặt của bạn tại lối vào.)
Nghĩa 3: Khúc gỗ
Ví dụ:
The fireplace was stacked with logs for the evening.
(Lò sưởi được chất đầy khúc gỗ cho buổi tối.)
Nghĩa 4: Biểu đồ logarit
Ví dụ:
Scientists use log plots to analyze data trends.
(Các nhà khoa học sử dụng biểu đồ logarit để phân tích xu hướng dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết