VIETNAMESE

phản ứng dây chuyền

phản ứng liên tiếp

word

ENGLISH

chain reaction

  
NOUN

/ʧeɪn riˈækʃən/

sequential reaction

"Phản ứng dây chuyền" là quá trình một phản ứng kích hoạt một loạt các phản ứng liên tiếp.

Ví dụ

1.

Phản ứng dây chuyền hạt nhân tạo ra lượng lớn năng lượng.

A nuclear chain reaction generates massive amounts of energy.

2.

Phản ứng dây chuyền là trung tâm của nhiều quá trình hóa học.

Chain reactions are central to many chemical processes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chain reaction khi nói hoặc viết nhé! check Nuclear chain reaction – Phản ứng dây chuyền hạt nhân Ví dụ: Nuclear chain reaction occurs in nuclear reactors to generate energy. (Phản ứng dây chuyền hạt nhân xảy ra trong các lò phản ứng hạt nhân để tạo ra năng lượng.) check Chemical chain reaction – Phản ứng dây chuyền hóa học Ví dụ: Combustion is an example of a chemical chain reaction. (Sự cháy là một ví dụ về phản ứng dây chuyền hóa học.) check Social chain reaction – Phản ứng dây chuyền xã hội Ví dụ: One small event triggered a social chain reaction that impacted the community. (Một sự kiện nhỏ đã kích hoạt phản ứng dây chuyền xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.) check Psychological chain reaction – Phản ứng dây chuyền tâm lý Ví dụ: Fear can trigger a psychological chain reaction in groups. (Nỗi sợ hãi có thể kích hoạt phản ứng dây chuyền tâm lý trong các nhóm.) check Industrial chain reaction – Phản ứng dây chuyền công nghiệp Ví dụ: An equipment failure can cause an industrial chain reaction. (Một sự cố thiết bị có thể gây ra phản ứng dây chuyền công nghiệp.)