VIETNAMESE

biến thiên

sự thay đổi

word

ENGLISH

variation

  
NOUN

/ˌvɛərɪˈeɪʃən/

fluctuation

"Biến thiên" là sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian hoặc điều kiện môi trường.

Ví dụ

1.

Biến thiên nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phát triển cây trồng.

Temperature variations affect crop growth.

2.

Biến thiên áp suất có thể thay đổi tính chất vật liệu.

Variations in pressure can alter material properties.

Ghi chú

Từ Variation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Variation nhé! check Nghĩa 1: Sự thay đổi hoặc sự khác biệt trong điều kiện hoặc đặc tính Ví dụ: There is a significant variation in temperature between day and night. (Có sự thay đổi đáng kể về nhiệt độ giữa ngày và đêm.) check Nghĩa 2: Phiên bản hoặc hình thức khác của một cái gì đó Ví dụ: The dish has several regional variations. (Món ăn này có nhiều phiên bản vùng miền.) check Nghĩa 3: Độ lệch so với giá trị tiêu chuẩn hoặc trung bình Ví dụ: The variation in results requires further analysis. (Sự biến thiên trong kết quả cần được phân tích thêm.)