VIETNAMESE

tham biến

biến đầu vào

word

ENGLISH

parameter

  
NOUN

/pəˈræmɪtər/

function argument

"Tham biến" là giá trị hoặc tham chiếu được truyền vào một hàm hoặc quy trình.

Ví dụ

1.

Tham biến xác định đầu vào cho một hàm trong lập trình.

Parameters define the input for a function in programming.

2.

Sử dụng tham biến đúng cách đảm bảo tính toán chính xác.

Proper parameter use ensures accurate calculations.

Ghi chú

Từ Parameter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Parameter nhé! check Nghĩa 1: Biến số hoặc giá trị đầu vào trong lập trình hoặc toán học Ví dụ: The function takes two parameters as inputs. (Hàm nhận hai tham số làm đầu vào.) check Nghĩa 2: Giới hạn hoặc ràng buộc trong một hệ thống hoặc quy trình Ví dụ: The system parameters need to be adjusted for optimal performance. (Các tham số hệ thống cần được điều chỉnh để đạt hiệu suất tối ưu.) check Nghĩa 3: Đặc điểm hoặc yếu tố quyết định trong một tình huống Ví dụ: Budget is a key parameter in project planning. (Ngân sách là một tham số quan trọng trong lập kế hoạch dự án.)