VIETNAMESE

viễn thám

công nghệ quan sát từ xa

word

ENGLISH

remote sensing

  
NOUN

/rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/

satellite imaging

"Viễn thám" là phương pháp thu thập thông tin về Trái Đất từ xa qua vệ tinh hoặc máy bay.

Ví dụ

1.

Viễn thám được sử dụng để giám sát nạn phá rừng.

Remote sensing is used to monitor deforestation.

2.

Viễn thám hỗ trợ quản lý thảm họa.

Remote sensing aids in disaster management.

Ghi chú

Từ Sensing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Sensing nhé! check Nghĩa 1: Cảm nhận hoặc nhận thức qua giác quan Ví dụ: The technology allows for real-time sensing of environmental changes. (Công nghệ cho phép cảm nhận thay đổi môi trường trong thời gian thực.) check Nghĩa 2: Phát hiện bằng cảm biến Ví dụ: The system uses advanced sensors for precise sensing. (Hệ thống sử dụng các cảm biến tiên tiến để cảm nhận chính xác.) check Nghĩa 3: Hiểu được tình huống hoặc cảm xúc Ví dụ: He had a knack for sensing the mood in the room. (Anh ấy có khả năng cảm nhận tâm trạng trong phòng.) check Nghĩa 4: Thu thập dữ liệu qua công nghệ Ví dụ: Remote sensing is widely used in agriculture. (Viễn thám được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp.)