VIETNAMESE
bình chữa cháy khí
bình chữa cháy hơi
ENGLISH
gas fire extinguisher
/ɡæs ˈfaɪər ɪkˌstɪŋɡwɪʃər/
gaseous extinguisher
"Bình chữa cháy khí" là bình chứa khí đặc biệt để dập lửa.
Ví dụ
1.
Bình chữa cháy khí được sử dụng cho khu vực nhạy cảm.
The gas fire extinguisher is used for sensitive areas.
2.
Lắp đặt bình chữa cháy khí trong phòng máy chủ.
Install the gas extinguisher in the server room.
Ghi chú
Gas fire extinguisher là một từ vựng thuộc lĩnh vực phòng cháy chữa cháy và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Clean Agent Extinguisher - Bình chữa cháy khí sạch
Ví dụ:
The clean agent extinguisher leaves no residue after use.
(Bình chữa cháy khí sạch không để lại cặn sau khi sử dụng.)
Halon Fire Extinguisher - Bình chữa cháy Halon
Ví dụ:
The halon fire extinguisher is effective for aviation safety.
(Bình chữa cháy Halon hiệu quả trong an toàn hàng không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết