VIETNAMESE

mạch điện in trên vật liệu khác

mạch linh hoạt

word

ENGLISH

flexible PCB

  
NOUN

/ˈflɛksɪbəl ˈsɜːrkɪt bɔːrd/

flexible circuit

"Mạch điện in trên vật liệu khác" là PCB sử dụng vật liệu phi truyền thống như gốm hoặc polymer.

Ví dụ

1.

Mạch điện in trên vật liệu khác thường được sử dụng trong thiết bị đeo.

Flexible PCBs are commonly used in wearable devices.

2.

Các mạch này lý tưởng cho thiết kế nhỏ gọn và cong.

These PCBs are ideal for compact and curved designs.

Ghi chú

Từ Flexible PCB là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ điện tử tiên tiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flexible substrate - Chất nền linh hoạt Ví dụ: Flexible PCBs use a flexible substrate for bending applications. (PCB linh hoạt sử dụng chất nền linh hoạt cho các ứng dụng uốn cong.) check Rigid-flex PCB - PCB kết hợp cứng-linh hoạt Ví dụ: Rigid-flex PCBs are ideal for compact electronic designs. (PCB kết hợp cứng-linh hoạt rất phù hợp cho các thiết kế điện tử nhỏ gọn.) check Wearable electronics - Thiết bị điện tử đeo được Ví dụ: Flexible PCBs are used in wearable electronics for enhanced comfort. (PCB linh hoạt được sử dụng trong các thiết bị điện tử đeo được để tăng sự thoải mái.)