VIETNAMESE

Giát giường

Thanh giát giường, thanh đỡ nệm

word

ENGLISH

Bed slats

  
NOUN

/bɛd slæts/

Mattress slats, bed frame supports

Giát giường là các thanh ngang được thiết kế để đỡ nệm trên khung giường.

Ví dụ

1.

Giát giường cần được thay thế do hư hỏng.

The bed slats needed to be replaced due to wear and tear.

2.

Giát giường cải thiện độ bền của nệm.

Bed slats improve the durability of the mattress.

Ghi chú

Bed slats là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và đồ gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Support frame - Khung đỡ Ví dụ: The bed slats are part of the support frame for the mattress. (Các thanh giát giường là một phần của khung đỡ nệm.) check Wooden slats - Thanh gỗ đỡ Ví dụ: Wooden slats are commonly used for bed frames. (Thanh gỗ đỡ thường được sử dụng cho khung giường.)