VIETNAMESE
thọ
sống lâu, cao tuổi, trường thọ
ENGLISH
long-lived
/lɔŋ-lɪvd/
Thọ là từ dùng để chỉ tình trạng sống lâu, tuổi thọ cao, thường dùng để miêu tả những người có tuổi đời dài, sống qua nhiều năm.
Ví dụ
1.
Nữ hoàng Elizabeth là một trong số nhiều người phụ nữ nổi tiếng sống thọ.
Queen Elizabeth is one in a long line of famously long-lived women.
2.
Jeanne Calment được biết đến là người già nhất thế giới, là ví dụ điển hình cho dòng dõi những người sống thọ nhất.
Jeanne Calment is known for being the world's oldest recorded person, exemplifying a lineage of remarkably long-lived individuals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long-lived nhé!
Long-lasting - Lâu dài
Phân biệt:
Long-lasting thường được dùng để chỉ vật thể hoặc tình trạng tồn tại lâu dài, trong khi long-lived chỉ sinh vật sống lâu.
Ví dụ:
This is a long-lasting relationship.
(Đây là một mối quan hệ lâu dài.)
Enduring - Bền bỉ
Phân biệt:
Enduring nhấn mạnh khả năng chịu đựng và tiếp tục tồn tại qua thời gian, thường dùng trong ngữ cảnh khó khăn hoặc thách thức, trong khi long-lived chỉ đơn giản là sống lâu.
Ví dụ:
His fame is enduring.
(Danh tiếng của ông ấy bền bỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết