VIETNAMESE

linh kiện máy móc

bộ phận cơ khí

word

ENGLISH

machinery parts

  
NOUN

/məˈʃɪnəri pɑːts/

mechanical components

"Linh kiện máy móc" là các thành phần cơ học của thiết bị, như bánh răng, động cơ hoặc trục.

Ví dụ

1.

Linh kiện máy móc phải được thay thế thường xuyên để bảo trì.

Machinery parts must be replaced regularly for maintenance.

2.

Linh kiện máy móc chất lượng đảm bảo vận hành hiệu quả.

Quality machinery parts ensure efficient operation.

Ghi chú

Từ Machinery parts là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mechanical components - Các thành phần cơ học Ví dụ: Mechanical components like gears and bearings are essential for machines. (Các thành phần cơ học như bánh răng và ổ bi rất quan trọng cho máy móc.) check Industrial machinery - Máy móc công nghiệp Ví dụ: Industrial machinery requires regular maintenance. (Máy móc công nghiệp cần được bảo trì thường xuyên.) check Machine tools - Dụng cụ máy móc Ví dụ: Machine tools are used to shape metal parts. (Dụng cụ máy móc được sử dụng để định hình các bộ phận kim loại.)