VIETNAMESE
thanh công cụ
dải công cụ
ENGLISH
toolbar
/ˈtuːlbɑːr/
taskbar, ribbon
"Thanh công cụ" là thanh chứa các nút lệnh để truy cập nhanh các chức năng trong phần mềm.
Ví dụ
1.
Thanh công cụ cung cấp truy cập nhanh tới các công cụ chỉnh sửa.
The toolbar provides quick access to editing tools.
2.
Tùy chỉnh thanh công cụ cải thiện năng suất người dùng.
Customizing the toolbar improves user productivity.
Ghi chú
Từ toolbar là một từ có gốc từ tool (công cụ) và bar (thanh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Menubar – Thanh menu
Ví dụ:
The menubar contains options like File, Edit, and View.
(Thanh menu chứa các tùy chọn như Tệp, Chỉnh sửa và Xem.)
Sidebar – Thanh bên
Ví dụ:
The sidebar displays additional tools and shortcuts.
(Thanh bên hiển thị các công cụ và phím tắt bổ sung.)
Status bar – Thanh trạng thái
Ví dụ:
The status bar shows the current page and zoom level.
(Thanh trạng thái hiển thị trang hiện tại và mức thu phóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết