VIETNAMESE
Ổ khóa cửa
Chốt cửa, khóa cửa
ENGLISH
Door lock
/dɔː lɒk/
Lock, bolt
“Ổ khóa cửa” là thiết bị dùng để khóa cửa lại, thường có chìa khóa.
Ví dụ
1.
Cô ấy vặn ổ khóa cửa để bảo vệ căn phòng.
She turned the door lock to secure the room.
2.
Ổ khóa cửa rất quan trọng để đảm bảo an ninh.
Door locks are essential for security.
Ghi chú
Door lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và khóa cửa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Deadbolt lock - Khóa chốt
Ví dụ:
A deadbolt lock is a high-security lock used on doors to secure them and prevent unauthorized access.
(Khóa chốt, loại khóa cửa an toàn được sử dụng trong các cửa ra vào để bảo vệ tài sản.)
Lock mechanism - Cơ chế khóa
Ví dụ:
A lock mechanism is the internal system of a lock that controls how the lock works to secure the door.
(Cơ chế khóa, hệ thống và cách thức hoạt động của khóa cửa.)
Electronic lock - Khóa điện tử
Ví dụ:
An electronic lock uses electronic systems to control access, often without needing physical keys.
(Khóa điện tử, loại khóa sử dụng công nghệ điện tử để điều khiển việc mở cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết