VIETNAMESE

Thiết kế 2D

Bản vẽ 2D, thiết kế hai chiều

word

ENGLISH

2D design

  
NOUN

/tuː diː dɪˈzaɪn/

Two-dimensional design

“Thiết kế 2D” là bản thiết kế có hai chiều, thường được sử dụng trong đồ họa, kiến trúc, và kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư đã tạo ra một thiết kế 2D chi tiết cho bố trí của tòa nhà.

The architect created a detailed 2D design of the building’s layout.

2.

Thiết kế 2D được sử dụng để lên kế hoạch bố trí không gian văn phòng mới.

The 2D design was used to plan the layout of the new office space.

Ghi chú

2D design là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế 2 chiều. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check 2D CAD - Thiết kế bằng phần mềm CAD 2D Ví dụ: 2D CAD software is used for creating two-dimensional technical drawings. (Phần mềm CAD 2D được sử dụng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật hai chiều.) check Blueprint - Bản vẽ kỹ thuật Ví dụ: The blueprint shows the detailed plans for the building's construction. (Bản vẽ kỹ thuật hiển thị các kế hoạch chi tiết cho việc xây dựng tòa nhà.) check Sketch - Bản phác thảo Ví dụ: The architect made a sketch of the design before creating the detailed blueprint. (Kiến trúc sư đã phác thảo một bản thiết kế trước khi tạo ra bản vẽ kỹ thuật chi tiết.)