VIETNAMESE

CB tổng

Cầu dao chính, CB tổng

word

ENGLISH

Main circuit breaker

  
NOUN

/meɪn ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/

Master breaker

"CB tổng" là cầu dao chính trong hệ thống điện, kiểm soát toàn bộ nguồn cấp điện của một khu vực hoặc tòa nhà.

Ví dụ

1.

CB tổng được tắt trong quá trình bảo trì.

The main circuit breaker was switched off during maintenance.

2.

CB tổng quản lý nguồn điện tổng thể.

Main circuit breakers manage overall power.

Ghi chú

Main circuit breaker là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Main Disconnect - CB tổng ngắt điện Ví dụ: The main disconnect cuts off power to the entire building. (CB tổng ngắt điện cho toàn bộ tòa nhà.) check Service Breaker - CB dịch vụ Ví dụ: A service breaker is installed to handle large power loads. (CB tổng được lắp đặt để xử lý tải điện lớn.)