VIETNAMESE
ống phóng
ống bắn, ống đẩy
ENGLISH
Launch pipe
/lɔːntʃ paɪp/
Ejection pipe
Ống phóng là loại ống có thể phóng ra chất lỏng hoặc khí với một lực mạnh.
Ví dụ
1.
Ống phóng được thiết kế để xả khí mạnh mẽ.
The launch pipe is designed to release gas forcefully.
2.
Kỹ sư đã thiết kế ống phóng để dẫn dòng nước vào hệ thống lọc.
The engineer designed the launch pipe to direct the water flow into the filtration system.
Ghi chú
Launch pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Launch Tube - Ống phóng
Ví dụ:
A launch tube is used to propel objects such as missiles or projectiles.
(Ống phóng được sử dụng để đẩy các vật thể như tên lửa hoặc đạn đạo.)
Launch Pad Pipe - Ống nền phóng
Ví dụ:
A launch pad pipe is part of the infrastructure supporting rocket launches.
(Ống nền phóng là một phần của cơ sở hạ tầng hỗ trợ phóng tên lửa.)
Launch System - Hệ thống phóng
Ví dụ:
A launch system includes pipes and devices necessary for launching rockets or projectiles.
(Hệ thống phóng bao gồm các ống và thiết bị cần thiết để phóng tên lửa hoặc vật thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết