VIETNAMESE
kẹp chì container
Kẹp chì container
ENGLISH
container seal
/kənˈteɪnər siːl/
Container sealing clamp
Kẹp chì container là thiết bị niêm phong các container vận chuyển.
Ví dụ
1.
Container được khóa bằng kẹp chì container.
The container was locked with a container seal.
2.
Kẹp chì container đảm bảo an toàn hàng hóa.
Container seals ensure cargo security.
Ghi chú
Kẹp chì container là một từ vựng thuộc vận tải và logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lead Seal - Kẹp chì
Ví dụ:
Lead seal is a type of seal made from lead, often used for securing containers or doors in shipping or storage.
(Kẹp chì là loại kẹp làm từ chì, thường được sử dụng để niêm phong container hoặc cửa trong vận chuyển hoặc lưu trữ.)
Security Seal - Niêm phong an toàn
Ví dụ:
Security seal is a type of seal designed to prevent unauthorized access to goods or sensitive areas.
(Niêm phong an toàn là loại niêm phong được thiết kế để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào hàng hóa hoặc khu vực nhạy cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết