VIETNAMESE
Giấy bao gói
Giấy gói, giấy bọc quà
ENGLISH
Wrapping paper
/ˈræpɪŋ ˈpeɪpər/
Packaging paper, gift wrap
Giấy bao gói là loại giấy dùng để bọc quà hoặc hàng hóa nhằm bảo vệ hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Giấy bao gói tạo thêm vẻ lễ hội cho món quà.
The wrapping paper added a festive touch to the present.
2.
Giấy bao gói có nhiều thiết kế và màu sắc khác nhau.
Wrapping paper comes in various designs and colors.
Ghi chú
Từ Wrapping paper là một từ vựng thuộc lĩnh vực đóng gói và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gift paper – Giấy gói quà
Ví dụ:
The gift paper with floral patterns was perfect for the birthday gift.
(Giấy gói quà có hoa văn rất phù hợp cho món quà sinh nhật.)
Decorative paper – Giấy trang trí
Ví dụ:
Decorative paper adds a festive touch to any present.
(Giấy trang trí tạo thêm nét vui nhộn cho bất kỳ món quà nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết