VIETNAMESE
lan can an toàn
Lan can bảo vệ
ENGLISH
safety railing
/ɡlɑːs ˈreɪlɪŋ/
Safety railing, protective railing
Lan can an toàn là rào chắn bảo vệ người khỏi nguy hiểm khi đứng ở độ cao.
Ví dụ
1.
Ban công có lan can an toàn để ngăn ngừa té ngã.
The balcony has a safety railing to prevent falls.
2.
Lan can an toàn là yêu cầu bắt buộc ở những nơi cao.
Safety railings are required in high places.
Ghi chú
Safety railing là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Guardrail - Rào chắn bảo vệ
Ví dụ:
Highways often have guardrails to enhance road safety.
(Đường cao tốc thường có rào chắn bảo vệ để tăng cường an toàn giao thông.)
Bannister - Tay vịn cầu thang
Ví dụ:
She held onto the bannister while climbing the stairs.
(Cô ấy bám vào tay vịn cầu thang khi leo lên.)
Handrail - Lan can tay vịn
Ví dụ:
A handrail provides support when using stairs or ramps.
(Lan can tay vịn cung cấp sự hỗ trợ khi sử dụng cầu thang hoặc đường dốc.)
Barrier - Rào chắn
Ví dụ:
Temporary barriers are used at construction sites for safety.
(Các rào chắn tạm thời được sử dụng tại công trường để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết