VIETNAMESE

bánh đà

bánh quán tính

word

ENGLISH

Flywheel

  
NOUN

/ˈflaɪwiːl/

inertia wheel, rotor

"Bánh đà" là bộ phận lưu trữ năng lượng cơ học trong động cơ.

Ví dụ

1.

Bánh đà lưu trữ năng lượng cơ học trong động cơ.

The flywheel stores mechanical energy in the engine.

2.

Bánh đà của xe đảm bảo truyền năng lượng mượt mà.

The car’s flywheel ensures smooth power delivery.

Ghi chú

Flywheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và động cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Engine Flywheel - Bánh đà động cơ Ví dụ: The engine flywheel helps maintain consistent speed during operation. (Bánh đà động cơ giúp duy trì tốc độ ổn định trong quá trình hoạt động.) check Heavy-Duty Flywheel - Bánh đà chịu tải nặng Ví dụ: The heavy-duty flywheel is designed for industrial machines. (Bánh đà chịu tải nặng được thiết kế cho các máy công nghiệp.)