VIETNAMESE
thép sàn
Thép nền
ENGLISH
flooring steel
/smuːð ˈriːbɑːr/
Floor steel
Thép sàn là thép dùng để gia cố và nâng đỡ sàn nhà.
Ví dụ
1.
Thép sàn được lắp đặt trước khi đổ bê tông.
The flooring steel is installed before pouring concrete.
2.
Thép sàn cung cấp sự hỗ trợ cho các tải trọng nặng.
Flooring steel provides support for heavy loads.
Ghi chú
Flooring steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Steel plate floor - Sàn tấm thép
Ví dụ:
A steel plate floor is a type of flooring made from large sheets of steel, often used in industrial buildings.
(Sàn tấm thép, loại sàn làm từ các tấm thép lớn, thường được sử dụng trong các tòa nhà công nghiệp.)
Steel deck - Sàn thép
Ví dụ:
A steel deck is a structural steel panel used in flooring systems for industrial or commercial buildings.
(Sàn thép, tấm thép cấu trúc được sử dụng trong các hệ thống sàn cho các công trình công nghiệp hoặc thương mại.)
Reinforced floor - Sàn gia cường
Ví dụ:
A reinforced floor is a floor that is strengthened with additional materials like steel or concrete to enhance its durability.
(Sàn gia cường, sàn được tăng cường với các vật liệu bổ sung như thép hoặc bê tông để tăng độ bền.)
Composite flooring - Sàn tổng hợp
Ví dụ:
Composite flooring is made from a combination of different materials like wood and plastic to provide durability and cost-effectiveness.
(Sàn tổng hợp, sàn làm từ sự kết hợp của nhiều vật liệu khác nhau như gỗ và nhựa để cung cấp độ bền và hiệu quả chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết