VIETNAMESE

kim thu sét

Kim tiếp đất

word

ENGLISH

lightning arrester

  
NOUN

/ˈseɪfti ˌɡlɑːs/

Grounding rod

Kim thu sét là thiết bị dẫn sét an toàn xuống đất.

Ví dụ

1.

Kim thu sét bảo vệ tòa nhà trong cơn bão.

The lightning arrester protected the building during the storm.

2.

Cột chống sét rất quan trọng đối với các công trình cao.

Lightning arresters are crucial for tall structures.

Ghi chú

Lightning arrester là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ thiết bị điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Surge Protector - Bộ bảo vệ sét Ví dụ: A surge protector shields electrical devices from voltage spikes caused by lightning. (Bộ bảo vệ sét giúp bảo vệ các thiết bị điện khỏi đột biến điện áp do sét đánh.) check Grounding Rod - Cọc nối đất Ví dụ: A grounding rod provides a direct path for electrical surges to safely dissipate into the ground. (Cọc nối đất giúp dẫn điện quá tải xuống đất một cách an toàn.) check Lightning Rod - Cột thu lôi Ví dụ: A lightning rod is installed on buildings to attract and redirect lightning safely to the ground. (Cột thu lôi được lắp đặt trên các công trình để thu hút và dẫn sét xuống đất an toàn.)