VIETNAMESE

âm thoa

công cụ tạo âm chuẩn

word

ENGLISH

tuning fork

  
NOUN

/ˈtjuːnɪŋ fɔːrk/

frequency calibrator

"Âm thoa" là thiết bị phát ra âm thanh chuẩn dùng để kiểm tra tần số âm thanh.

Ví dụ

1.

Âm thoa phát ra tần số 440 Hz.

The tuning fork produced a pitch of 440 Hz.

2.

Âm thoa được sử dụng rộng rãi để lên dây nhạc cụ.

Tuning forks are widely used in musical instrument tuning.

Ghi chú

Từ fork là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ fork nhé! check Nghĩa 1: Dụng cụ ăn uống có các ngạnh dùng để xiên thực phẩm Ví dụ: He used a fork to eat his salad. (Anh ấy dùng nĩa để ăn salad.) check Nghĩa 2: Ngã ba hoặc chỗ chia nhánh trong đường hoặc dòng chảy Ví dụ: The road forks into two separate paths. (Con đường chia thành hai nhánh riêng biệt.) check Nghĩa 3: Trong công nghệ, hành động sao chép mã nguồn để phát triển phiên bản riêng Ví dụ: The developer forked the repository to create a new feature. (Nhà phát triển sao chép kho mã để tạo tính năng mới.)