VIETNAMESE
bánh hạ cánh
bánh máy bay
ENGLISH
Landing gear wheel
/ˈlændɪŋ gɪə wiːl/
airplane wheel
"Bánh hạ cánh" là bộ phận hỗ trợ máy bay tiếp đất an toàn.
Ví dụ
1.
Bánh hạ cánh đảm bảo hạ cánh an toàn.
The landing gear wheel ensures safe landings.
2.
Phi công kiểm tra bánh hạ cánh trước chuyến bay.
The pilot inspected the landing gear wheel before flight.
Ghi chú
Landing gear wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không và thiết bị máy bay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Aircraft Wheel - Bánh máy bay Ví dụ: The aircraft wheel is made of high-strength materials. (Bánh máy bay được làm từ vật liệu có độ bền cao.) Runway Wheel - Bánh đường băng Ví dụ: The runway wheel ensures smooth taxiing on the ground. (Bánh đường băng đảm bảo di chuyển êm trên mặt đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết