VIETNAMESE
giai đoạn trưởng thành
tuổi trưởng thành
ENGLISH
adulthood
/əˈdʌltˌhʊd/
maturity
Giai đoạn trưởng thành là giai đoạn sau tuổi thiếu niên, khi một người đã phát triển đầy đủ.
Ví dụ
1.
Giai đoạn trưởng thành mang đến những trách nhiệm mới.
Adulthood brings new responsibilities.
2.
Quá trình chuyển đổi từ tuổi thiếu niên sang giai đoạn trưởng thành có thể sẽ gặp nhiều khó khăn.
The transition from adolescence to adulthood can be challenging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của adulthood nhé!
Maturity - Sự trưởng thành
Phân biệt:
Maturity nhấn mạnh sự phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và cảm xúc, trong khi adulthood chỉ giai đoạn cuộc đời sau tuổi vị thành niên.
Ví dụ:
Maturity comes with age and experience.
(Sự trưởng thành đến với tuổi tác và kinh nghiệm.)
Womanhood/Manhood - Thời kỳ phụ nữ/đàn ông
Phân biệt:
Womanhood và manhood chỉ giai đoạn trưởng thành của phụ nữ và đàn ông, tương ứng, trong khi adulthood là cách nói chung chung hơn.
Ví dụ:
She embraced womanhood with grace and confidence.
(Cô ấy đón nhận thời kỳ phụ nữ với sự duyên dáng và tự tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết