VIETNAMESE
lăng phun chữa cháy
Lăng xịt chữa cháy
ENGLISH
fire spray nozzle
/dɒɡ tæɡ/
Fire spray column
Lăng phun chữa cháy là thiết bị để điều chỉnh hướng phun nước chữa cháy.
Ví dụ
1.
Lăng phun chữa cháy phân phối nước đồng đều.
The fire spray nozzle disperses water evenly.
2.
Vòi phun nước chữa cháy giúp nâng cao hiệu quả công tác chữa cháy.
Fire spray nozzles improve firefighting efficiency.
Ghi chú
Fire spray nozzle là một từ vựng thuộc lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mist nozzle - Vòi phun sương
Ví dụ:
A mist nozzle is a nozzle designed to spray a fine mist of water.
(Vòi phun sương, vòi được thiết kế để phun sương mịn từ nước.)
Water spray nozzle - Vòi phun nước
Ví dụ:
A water spray nozzle is used to distribute water in a controlled manner to extinguish fires.
(Vòi phun nước, vòi dùng để phân phối nước theo cách có kiểm soát để dập tắt lửa.)
Deluge valve - Van phun nước lớn
Ví dụ:
A deluge valve is used to release large amounts of water quickly in firefighting systems.
(Van phun nước lớn, van được sử dụng để xả một lượng lớn nước nhanh chóng trong các hệ thống chữa cháy.)
Foam nozzle - Vòi phun bọt
Ví dụ:
A foam nozzle is a nozzle used to release foam to suppress fires, especially liquid fires.
(Vòi phun bọt, vòi được sử dụng để phun bọt dập tắt lửa, đặc biệt là các loại lửa từ chất lỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết