VIETNAMESE

đứa bé

đứa nhỏ, đứa trẻ, trẻ nhỏ

word

ENGLISH

child

  
NOUN

/ʧaɪld/

Đứa bé là từ dùng để chỉ một người nhỏ tuổi, thường là một đứa trẻ từ khi mới sinh đến khi bắt đầu vào độ tuổi thiếu nhi (thường dưới 12 tuổi).

Ví dụ

1.

Đứa bé đang ngủ say.

The child is sleeping soundly.

2.

Đứa bé háo hức tham gia các trò chơi ở sân chơi cùng bạn bè.

The child eagerly joined the playground games with his friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của child nhé! check Kid - Đứa trẻ Phân biệt: Kid mang tính suồng sã, thân mật hơn child, và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The kids are playing in the garden. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.) check Toddler - Trẻ mới biết đi Phân biệt: Toddler dùng để chỉ trẻ em trong giai đoạn tập đi, thường là từ 1-3 tuổi, còn child là một định nghĩa mang nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The toddler was taking his first steps. (Đứa bé đang chập chững những bước đi đầu tiên.) check Infant - Trẻ sơ sinh Phân biệt: Infant là trẻ sơ sinh, thường là dưới 1 tuổi, còn child có thể là bất cứ độ tuổi nào dưới tuổi trưởng thành. Ví dụ: The infant was sleeping soundly in his crib. (Đứa bé sơ sinh đang ngủ ngon lành trong nôi.)